Máy phát điện Honda SH4500
Xuất xứ: Thailand's Components assembled in VN
Bảo hành: 12 tháng
Máy phát điện Honda SH4500
Model
SH4500
MÁY PHÁT ĐIỆN
Tần số
Hz
50 / 60
Kiểu
Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay
Điện áp xoay chiều
V
220 / 240
Công suất liên tục
kVA
3.0 / 3.3
Công suất tối đa
kVA
3.3 / 3.7
Kiểu điều chỉnh điện áp
Tụ điện
Hệ số công suất
1.0
Số pha
1
Model
GX270
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức
bằng gió, 01 xi lanh
Đường kính x khoảng chạy
77x58
Dung tích xi lanh
cc
270
Tốc độ quay
Rpm
3000/3600
Công suất tối đa
Hp
9.0
Hệ thống đánh lửa
IC
Hệ thống khởi động
Mâm giật
Dung tích thùng xăng
L
6.0
Dung tích nhớt
L
1.1
Tiêu hao nhiên liệu
L/h
1.9 / 2.1
Độ ồn (xa 7m)
dB
75
Kích Thước
Dài
mm
638
Rộng
mm
490
Cao
mm
510
Trọng Lượng
kg
59
Máy phát điện Honda SH4500
Model |
SH4500 |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN |
Tần số |
Hz |
50 / 60 |
Kiểu |
Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay |
||
Điện áp xoay chiều |
V |
220 / 240 |
|
Công suất liên tục |
kVA |
3.0 / 3.3 |
|
Công suất tối đa |
kVA |
3.3 / 3.7 |
|
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Tụ điện |
||
Hệ số công suất |
1.0 |
||
Số pha |
1 |
||
Model |
GX270 |
||
ĐỘNG CƠ |
Kiểu |
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh |
|
Đường kính x khoảng chạy |
77x58 |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
270 |
|
Tốc độ quay |
Rpm |
3000/3600 |
|
Công suất tối đa |
Hp |
9.0 |
|
Hệ thống đánh lửa |
IC |
||
Hệ thống khởi động |
Mâm giật |
||
Dung tích thùng xăng |
L |
6.0 |
|
Dung tích nhớt |
L |
1.1 |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
L/h |
1.9 / 2.1 |
|
Độ ồn (xa 7m) |
dB |
75 |
|
Kích Thước |
Dài |
mm |
638 |
Rộng |
mm |
490 |
|
Cao |
mm |
510 |
|
Trọng Lượng |
kg |
59 |